Loading data. Please wait

ISO 9693

Metal-ceramic dental restorative systems

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9693
Tên tiêu chuẩn
Metal-ceramic dental restorative systems
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9693 (1995-03), MOD * DIN EN ISO 9693 (2000-12), IDT * ANSI/ADA Specification No. 38 (2000), MOD * BS EN ISO 9693 (2000-11-15), IDT * EN ISO 9693 (2000-09), IDT * NF S91-233 (2000-12-01), IDT * JIS T 6118 (2005-03-25), MOD * JIS T 6120 (2001-05-25), MOD * JIS T 6121 (2005-03-25), MOD * JIS T 6516 (2005-03-25), MOD * SN EN ISO 9693 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 9693 (2000-12-01), IDT * PN-EN ISO 9693 (2004-05-14), IDT * SS-EN ISO 9693 (2000-10-27), IDT * UNE-EN ISO 9693 (2001-04-18), IDT * STN EN ISO 9693 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 9693 (2001-03-01), IDT * DS/EN ISO 9693 (2001-01-10), IDT * NEN-EN-ISO 9693:2000 en (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 265a (1995) * ASTM B 348 (1993) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 6872 (1995-09) * ISO 6892 (1998-03)
Thay thế cho
ISO 9693 (1991-06)
Dental ceramic fused to metal restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9693 (1999-09)
Thay thế bằng
ISO 9693-1 (2012-02, t)
Lịch sử ban hành
ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9693 (1991-06)
Dental ceramic fused to metal restorative materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9693 (1999-09) * ISO/DIS 9693 (1998-05) * ISO/DIS 9693 (1989-05)
Từ khóa
Alloys * Casting alloys * Ceramics * Cermets * Definitions * Dental ceramics * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Marking * Packages * Packaging * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang
14