Loading data. Please wait

ASTM D 1129

Standard Terminology Relating to Water

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 1129
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Water
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM D 1129 (2001), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 1129a (1999)
Thay thế bằng
ASTM D 1129 (2002)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 1129 (2013)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2010)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2006)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2004)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2003)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2002)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2001)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (1999)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (1990)
Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (1988)
Definitions of Terms Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129a (2006) * ASTM D 1129a (2003) * ASTM D 1129a (2002) * ASTM D 1129a (1999)
Từ khóa
Definitions * Terminology * Water
Số trang
4