Loading data. Please wait

ISO 5832-1

Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-08-00

Liên hệ
Chemical composition, mechanical charactgeristics and corresponding test methods for two types of this material used in the manufacture of surgical implants. The individual test methods are refered to the corresponding ISO standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Ngày phát hành
1987-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17443 (1986-04), IDT * ABNT NBR ISO 5832-1 (1997-09-30), IDT * BS 7252-1 (1990-04-30), IDT * GB 12417 (1990), NEQ * NF S90-401 (1988-05-01), IDT * UNI 9763 PARTE 1 (1990), MOD * PN-ISO 5832-1 (1997-06-11), IDT * UNE 91110 (1990-07-05), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 5832-1 (1980-09)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 5832-1 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-1 (2007-06)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1980-09)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Corrosion resistance * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Implants (surgical) * Materials specification * Mechanical properties of materials * Medical equipment * Medical sciences * Orders (sales documents) * Products * Purity * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Stainless steels * Steels * Surgery * Testing * Tests * Selection of grades * Grade * Wrought products * Metallic * Objection * Product design * Delivery conditions * Rolled products * Kind * Surgical implants
Số trang
4