Loading data. Please wait
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-08-00
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |