Loading data. Please wait

ISO 5832-1

Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel
Ngày phát hành
1980-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17443 (1977-10), MOD * BS 3531-2 (1980-08-29), MOD * NF S90-401 (1979-01-01), NEQ * NF S90-401 (1981-12-01), IDT * UNE 18053 (1978-04-15), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5832-1 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-1 (2007-06)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1987-08)
Implants for surgery; metallic materials; part 1: wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1980-09)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 1 : Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Consumer-supplier relations * Implants (surgical) * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Metals * Products * Properties * Stainless steels * Tensile testing * Testing * Tests
Số trang
3