Loading data. Please wait
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-09-00
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-2 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.50. Titan và hợp kim titan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.50. Titan và hợp kim titan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.50. Titan và hợp kim titan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-2 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |