Loading data. Please wait

ISO 5832-2

Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Specifies the characteristics (chemical composition, microstructure, tensile and bending properties) and corresponding test methods for unalloyed titanium for use in the manufacture of surgical implants.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-2
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5832-2 (1992-08), IDT * BS 7252-2 (1994-01-15), IDT * NF S94-052 (1997-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 112 (1988) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 7438 (1985-07)
Thay thế cho
ISO 5832-2 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-2 (1992-05)
Thay thế bằng
ISO 5832-2 (1999-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-2 (1999-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5832-2 (1992-05)
Từ khóa
Bend testing * Bending strength * Chemical composition * Implants (surgical) * Manufacturing * Material properties * Materials * Mechanical properties * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Production * Properties * Surgery * Surgical implants * Testing * Titanium
Số trang
3