Loading data. Please wait

ISO 5832-5

Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1978-07-00

Liên hệ
Chemical composition, mechanical charactgeristics and corresponding test methods for this material used in the manufacture of surgical implants. The individual test methods are refered to the corresponding ISO methods where these exist or to ASTM ones.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-5
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy
Ngày phát hành
1978-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3531-2 (1980-08-29), MOD * BS 7252-5 (1990-04-30), IDT * NF S90-406 (1978-12-01), IDT * NF S90-406 (1987-08-01), IDT * UNI 9763 PARTE 5 (1990), MOD * CAN/CSA-Z310.10-M91 (1991-09-30), NEQ * AMD 4020 (1982), MOD * AMD 4341 (1983), MOD * DS/ISO 5832/5 (1978), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5832-5 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5832-5 (2005-10)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-5 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-5 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 5 : Wrought cobalt-chromium-tungsten- nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Chromium-containing alloys * Cobalt alloys * Consumer-supplier relations * Implants (surgical) * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Medical sciences * Metals * Nickel-containing alloys * Products * Properties * Surgery * Tensile testing * Testing * Tests * Tungsten-containing alloys
Số trang
1