Loading data. Please wait
Standard Practice for Short-Term Screening of Implant Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 763 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Short-Term Screening of Implant Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 763 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Short-Term Screening of Implant Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 763 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-Term Screening of Implant Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 763 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |