Loading data. Please wait

TCVN 2117:1977

Nước cất

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1977-00-00

Liên hệ
Ap dụng cho nước cất đã được điều chế bằng máy cất nước
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 2117:1977
Tên tiêu chuẩn
Distilled water
Tên Tiếng Việt
Nước cất
Ngày phát hành
1977-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1193 (2006)
Standard Specification for Reagent Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1193
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1125 (2014)
Standard Test Methods for Electrical Conductivity and Resistivity of Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1125
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1129 (2013)
Standard Terminology Relating to Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1129
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1293 (2012)
Standard Test Methods for pH of Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1293
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4453 (2011)
Standard Practice for Handling of High Purity Water Samples
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4453
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4517 (2004)
Standard Test Method for Low-Level Total Silica in High-Purity Water by Flameless Atomic Absorption Spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4517
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 71.060.20. Oxit
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5128 (2014)
Standard Test Method for On-Line pH Measurement of Water of Low Conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5128
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5173 (2015)
Standard Guide for On-Line Monitoring of Total Organic Carbon in Water by Oxidation and Detection of Resulting Carbon Dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5173
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5245 (1992)
Standard Practice for Cleaning Laboratory Glassware, Plasticware, and Equipment Used in Microbiological Analyses
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5245
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 07.100.01. Vi sinh vật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5391 (2014)
Standard Test Method for Electrical Conductivity and Resistivity of a Flowing High Purity Water Sample
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5391
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5542 (2004)
Standard Test Methods for Trace Anions in High Purity Water by Ion Chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5542
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5997 (1996)
Standard Test Method for On-Line Monitoring of Total Carbon, Inorganic Carbon in Water by Ultraviolet, Persulfate Oxidation, and Membrane Conductivity Detection
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5997
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6071 (2014)
Standard Test Method for Low Level Sodium in High Purity Water by Graphite Furnace Atomic Absorption Spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6071
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6161 (2010)
Standard Terminology Used for Microfiltration, Ultrafiltration, Nanofiltration and Reverse Osmosis Membrane Processes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6161
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6529 (2011)
Standard Test Method for Operating Performance of Continuous Electrodeionization Systems on Feeds from 50-1000 µS/cm
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6529
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1094 (1987)
Standard Test Methods for Microbiological Monitoring of Water Used for Processing Electron and Microelectronic Devices by Direct Pressure Tap Sampling Valve and by the Presterilized Plastic Bag Method
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1094
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 2117:2009
Nước thuốc thử. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2117:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 2117:2009
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2117:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 2117:1977
Từ khóa
Số trang
14