Loading data. Please wait
Standard Specification for Reagent Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Electrical Conductivity and Resistivity of Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1125 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1129 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for pH of Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1293 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Handling of High Purity Water Samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4453 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Low-Level Total Silica in High-Purity Water by Flameless Atomic Absorption Spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4517 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.20. Oxit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for On-Line pH Measurement of Water of Low Conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5128 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for On-Line Monitoring of Total Organic Carbon in Water by Oxidation and Detection of Resulting Carbon Dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5173 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Cleaning Laboratory Glassware, Plasticware, and Equipment Used in Microbiological Analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5245 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Electrical Conductivity and Resistivity of a Flowing High Purity Water Sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5391 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Trace Anions in High Purity Water by Ion Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5542 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for On-Line Monitoring of Total Carbon, Inorganic Carbon in Water by Ultraviolet, Persulfate Oxidation, and Membrane Conductivity Detection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5997 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Low Level Sodium in High Purity Water by Graphite Furnace Atomic Absorption Spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6071 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Used for Microfiltration, Ultrafiltration, Nanofiltration and Reverse Osmosis Membrane Processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6161 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Operating Performance of Continuous Electrodeionization Systems on Feeds from 50-1000 µS/cm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6529 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Microbiological Monitoring of Water Used for Processing Electron and Microelectronic Devices by Direct Pressure Tap Sampling Valve and by the Presterilized Plastic Bag Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1094 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nước thuốc thử. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2117:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2117:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |