Loading data. Please wait
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-08-00
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-2 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 2 : Moulded forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Ultra-high molecular weight polyethylene; Part 2 : Moulded forms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5834-2 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |