Loading data. Please wait

ISO 5834-1

Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 1: Powder form

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5834-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 1: Powder form
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5834-1 (2000-08), IDT * DIN ISO 5834-1 (1999-05), IDT * ABNT NBR ISO 5834-1 (1999-08-30), IDT * BS ISO 5834-1 (1998-10-15), IDT * GB/T 19701.1 (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53474 (1991-09) * ISO 1628-3 (1991-04) * ISO 3451-1 (1997-07) * ISO 11542-1 (1994-12) * ISO 11542-2
Thay thế cho
ISO 5834-1 (1985-07)
Implants for surgery; Ultra-high molecular weight polyethylene; Part 1 : Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5834-1 (1998-04)
Thay thế bằng
ISO 5834-1 (2005-06)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5834-1 (2005-06)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-1 (1998-08)
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-1 (1985-07)
Implants for surgery; Ultra-high molecular weight polyethylene; Part 1 : Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5834-1 (1998-04) * ISO/DIS 5834-1 (1997-03)
Từ khóa
Content * Delivery conditions * Density * Determination of content * Fine mechanics * Implants (surgical) * Labelling (process) * Marking * Mass content * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Mouldings (shaped section) * Particulate materials * PE * PE-UHMW * Plastics * Polyethylene * Polyethylene moulding materials * Powder * Powdery * Properties * Specification (approval) * Specifications * Surgery * Surgical implants * Test equipment * Testing * Tests * Titanium * UHMWPE * UHMWPE-Mouldings * Ultra high molecular * Units
Số trang
4