Loading data. Please wait
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2014-09-00
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-4 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 4 : Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-4 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |