Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10993-6

Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:2007); German version EN ISO 10993-6:2007

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This part of the ISO 10993 specifies test methods for the assessment of the local effects after implantation of biomaterials intended to be used in medical devices. The standard applies to solid biomaterials that are non-degradable, degradable and/or resorbable, non-solid biomaterials, such as porous materials, and liquids, pastes and particulates.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10993-6
Tên tiêu chuẩn
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:2007); German version EN ISO 10993-6:2007
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10993-6 (2007-04), IDT * ISO 10993-6 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 10993-2 (2006-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements (ISO 10993-2:2006); German version EN ISO 10993-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 748 (2006)
Standard Practice for Selecting Generic Biological Test Methods for Materials and Devices
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 748
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 763 (2004)
Standard Practice for Short-Term Screening of Implant Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 763
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 981 (2004)
Standard Practice for Assessment of Compatibility of Biomaterials for Surgical Implants with Respect to Effect of Materials on Muscle and Bone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 981
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1983 (1999)
Standard Practice for Assessment of Compatibility of Absorbable/Resorbable Biomaterials for Implant Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1983
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-1 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1999-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-3 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 3: Wrought titanium 6-aluminium 4-vanadium alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-4 (1996-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 4: Cobalt-chromium-molybdenum casting alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-5 (2005-10)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 5: Wrought cobalt-chromium-tungsten-nickel alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-5
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-6 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 6: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-6
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-7 (1994-02)
Implants for surgery; metallic materials; part 7: forgeable and cold-formed cobalt-chromium-nickel-molybdenum-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-7
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-8 (1997-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 8: Wrought cobalt-nickel-chromium-molybdenum-tungsten-iron alloy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-2 (2006-04)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 2: Moulded forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6474 (1994-02)
Implants for surgery; ceramic materials based on high purity alumina
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6474
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7405 (1997-08)
Dentistry - Preclinical evaluation of biocompatibility of medical devices used in dentistry - Test methods for dental materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7405
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (2003-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-2 (2006-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-9 (1999-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-11 (2006-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-11
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-12 (2002-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-12
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-16 (1997-09)
Biological evaluation of medical devices - Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachables
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-16
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10993-1 (2007-04) * DIN EN ISO 10993-11 (2006-11) * DIN EN ISO 10993-12 (2006-11) * DIN EN ISO 10993-16 (1997-11) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 30993-6 (1994-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994); German version EN 30993-6:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30993-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.060.15. Cấy ghép răng, bao gồm cả răng giả
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10993-6 (2005-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 10993-6 (2009-08)
Lịch sử ban hành
DIN EN 30993-6 (1994-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994); German version EN 30993-6:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30993-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.060.15. Cấy ghép răng, bao gồm cả răng giả
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10993-6 (2007-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:2007); German version EN ISO 10993-6:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10993-6
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10993-6 (2009-08) * DIN EN ISO 10993-6 (2005-04)
Từ khóa
Bioassay * Biocompatibility * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Biological tests * Ceramics * Compatibility * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Determination * Evaluations * Experimental animals * Fabrics * Fine mechanics * Histology * Implantation test * Implants (surgical) * Macroscopic * Materials * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Methods * Muscles * Observation * Polymers * Preparation (medical) * Principle * Production * Reaction * Samples * Scope * Solids * Surgery * Surgical equipment * Surgical implants * Taking-out * Test duration * Test pieces * Testing * Response * Netting * Tissue
Số trang
28