Loading data. Please wait

ISO 5834-1

Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5834-1
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5834-1 (2007-06), IDT * DIN ISO 5834-1 (2005-09), IDT * ABNT NBR ISO 5834-1 (2008-09-01), IDT * BS ISO 5834-1 (2005-11-10), IDT * NF S94-060-1 (2007-06-01), IDT * GOST R ISO 5834-1 (2015), IDT * DS/ISO 5834-1 (2014-10-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53474 (1998-06) * ISO 1628-3 (2001-06) * ISO 3451-1 (1997-07) * ISO 11542-1 (2001-02) * ISO 11542-2 (1998-11)
Thay thế cho
ISO 5834-1 (1998-08)
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5834-1 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5834-1 (2005-06)
Implants for surgery - Ultra-high-molecular-weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-1 (1998-08)
Implants for surgery - Ultra-high molecular weight polyethylene - Part 1: Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5834-1 (1985-07)
Implants for surgery; Ultra-high molecular weight polyethylene; Part 1 : Powder form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5834-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5834-1 (2004-03) * ISO/FDIS 5834-1 (1998-04) * ISO/DIS 5834-1 (1997-03)
Từ khóa
Content * Delivery conditions * Density * Determination of content * Implants (surgical) * Labelling (process) * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Mouldings (shaped section) * Particulate materials * PE * PE-UHMW * Plastics * Polyethylene * Polyethylene moulding materials * Powdery * Properties * Specification (approval) * Specifications * Surgery * Surgical implants * Test equipment * Testing * UHMWPE * UHMWPE-Mouldings * Ultra high molecular
Số trang
4